Thực đơn
Capelle (tổng) Các đơn vị cấp dướiTổng Capelle gồm 18 xã với dân số là 8 260 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính | Mã insee |
---|---|---|---|
Buironfosse | 1 203 | 2620 | 02135 |
La Capelle | 2 007 | 2260 | 02141 |
Chigny | 161 | 2120 | 02188 |
Clairfontaine | 497 | 2260 | 02197 |
Crupilly | 64 | 2120 | 02244 |
Englancourt | 125 | 2260 | 02276 |
Erloy | 123 | 2260 | 02284 |
Étréaupont | 933 | 2580 | 02295 |
La Flamengrie | 1 099 | 2260 | 02312 |
Fontenelle | 272 | 2170 | 02324 |
Froidestrées | 216 | 2260 | 02337 |
Gergny | 151 | 2260 | 02342 |
Lerzy | 212 | 2260 | 02418 |
Luzoir | 279 | 2500 | 02445 |
Papleux | 118 | 2260 | 02584 |
Rocquigny | 392 | 2260 | 02650 |
Sommeron | 122 | 2260 | 02725 |
Sorbais | 286 | 2580 | 02728 |
Thực đơn
Capelle (tổng) Các đơn vị cấp dướiLiên quan
Capelle (tổng) Capelle aan den IJssel Capelle-Fermont Capelle-lès-Hesdin Capelle, Nord Capelle-les-Grands Capellen (tổng) Capellenia Capella Capella CracoviensisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Capelle (tổng) http://www.lion1906.com/Pages/ResultatLocalisation... http://www.mapquest.com/maps/map.adp?latlongtype=d... http://www.recensement.insee.fr/RP99/rp99/co_navig...